Phiên âm : xiū kè.
Hán Việt : hưu khắc.
Thuần Việt : cơn sốc; cơn choáng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cơn sốc; cơn choáng临床上常见的一种综合病症,因身体受到剧烈损伤、过冷、过于疲劳或精神上受到严重刺激而使中枢神经系统发生抑制,从而导致其他系统机能的紊乱主要症状是血压下降,血流减慢, 四肢发冷,脸色苍白,体温下降,神志淡漠等动bị sốc; bị choáng