VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
休戚 (xiū qī) : vui buồn
休戚共之 (xiū qī gòng zhī) : hưu thích cộng chi
休戚相關 (xiū qī xiāng guān) : hưu thích tương quan
休戚與共 (xiū qī yǔ gòng) : hưu thích dữ cộng
休戰 (xiū zhàn ) : hưu chiến
休提 (xiū tí) : hưu đề
休整 (xiū zhěng) : nghỉ ngơi chỉnh đốn
休斯顿 (xiū sī dùn) : Houston
休明 (xiū míng) : hưu minh
休暇 (xiū xiá) : hưu hạ
休書 (xiū shū) : hưu thư
休會 (xiū huì) : hưu hội
休業 (xiū yè) : hưu nghiệp
休業式 (xiū yè shì) : hưu nghiệp thức
休歇 (xiū xiē) : hưu hiết
休止 (xiū zhǐ) : dừng; ngừng
休止符 (xiū zhǐ fú) : hưu chỉ phù
休沐 (xiū mù) : hưu mộc
休火山 (xiū huǒ shān) : Núi lửa ngừng hoạt động
休烈 (xiū liè) : hưu liệt
休牛放馬 (xiū niú fàng mǎ) : hưu ngưu phóng mã
休牛散馬 (xiū niú sàn mǎ) : hưu ngưu tán mã
休牛歸馬 (xiū niú guī mǎ) : hưu ngưu quy mã
休眠 (xiū mián) : ngủ đông
休眠期 (xiū mián qí) : hưu miên kì
上一頁
|
下一頁