VN520


              

休战

Phiên âm : xiū zhàn.

Hán Việt : hưu chiến.

Thuần Việt : ngừng bắn; hưu chiến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ngừng bắn; hưu chiến
交战双方签订协定,暂时停止军事行动


Xem tất cả...