Phiên âm : xiū xué.
Hán Việt : hưu học.
Thuần Việt : tạm nghỉ học.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tạm nghỉ học学生因故不能继续学习,经学校同意,暂停学习,仍保留学籍,叫做休学