Phiên âm : xiū guài.
Hán Việt : hưu quái.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 莫怪, .
Trái nghĩa : , .
不要見怪。例休怪我無情。不要責備或埋怨。如:「休怪我無情。」《劉知遠諸宮調.第十二》:「走向前, 喜滿腮。接待不著且休怪, 倒玉柱金山納頭拜。」