Phiên âm : fú shuǐ.
Hán Việt : phục thủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
游泳。《續資治通鑑.卷二一三.元紀三一.元順帝至正十六年》:「戰於冬瓜堰, 大破之, 斬首萬千級, 俘者數千, 張士信以伏水遁遇。」