VN520


              

伏想

Phiên âm : fú xiǎng.

Hán Việt : phục tưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

想的自謙用法。舊時函牘中常常使用。《文選.楊脩.答臨淄侯牋》:「伏想執事, 不知其然。」


Xem tất cả...