VN520


              

伏特

Phiên âm : fú tè.

Hán Việt : phục đặc.

Thuần Việt : Vôn.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Vôn
电压单位,1安培的电流通过电阻为1欧姆的导线时,导线两端的电压是1伏特这个单位名称是为纪念意大利物理学家伏特(Conte Alessandro Volta,也译作伏打)而定的简称伏


Xem tất cả...