VN520


              

伏枕

Phiên âm : fú zhěn.

Hán Việt : phục chẩm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

伏臥在枕上。《詩經.陳風.澤陂》:「寤寐無為, 輾轉伏枕。」後指病臥在床。《紅樓夢》第五七回:「黛玉伏枕喘息了半晌, 推紫鵑哭道:『你不用搥。你竟拿繩子來勒死我是正經。』」


Xem tất cả...