VN520


              

伏望

Phiên âm : fú wàng.

Hán Việt : phục vọng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

俯伏而希望。為表示希望的敬辭。《初刻拍案驚奇》卷八:「弟子虔誠拜禱, 伏望菩薩大慈大悲, 救苦救難, 廣大靈感, 使夫妻再得相見。」清.孔尚任《桃花扇》第二五齣:「伏望明白宣示, 以便分憂。」


Xem tất cả...