Phiên âm : fú lì lǎo jì.
Hán Việt : phục lịch lão kí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 歸隱志士, .
Trái nghĩa : , .
櫪, 馬槽。驥, 好馬。伏櫪老驥指好馬雖老了, 伏在馬槽邊, 仍想奔跑千里的路程。比喻雖年老卻仍懷雄心壯志。也作「老驥伏櫪」。