VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
主上 (zhǔ shàng) : chủ thượng
主义 (zhǔ yì) : chủ nghĩa
主事 (zhǔ shì) : việc chính; việc chủ quản
主井 (zhǔ jǐng) : Giếng chính
主人 (zhǔ rén) : chủ nhân
主人公 (zhǔ rén gōng) : chủ nhân công
主人翁 (zhǔ rén wēng) : người chủ; chủ nhân; ông chủ
主仆 (zhǔ pú) : chủ tớ; chủ bộc; chủ và đầy tớ
主从 (zhǔ cóng) : chính và phụ; chủ yếu và phụ thuộc
主任 (zhǔ rèn) : Chủ Nhiệm
主任工程师 (zhǔ rèn gōng chéng shī) : Kỹ sư trưởng
主伐 (zhǔ fá) : khai thác; chặt cây gây rừng
主位 (zhǔ wèi) : chủ vị
主体 (zhǔ tǐ) : chủ thể; bộ phận chính; chủ chốt
主使 (zhǔ shǐ) : xúi giục; xúi bẩy; đầu têu
主使者 (zhǔ shǐ zhě) : chủ sử giả
主依 (zhǔ yī) : chủ y
主修 (zhǔ xiū) : chủ tu
主傅 (zhǔ fù) : chủ phó
主僕 (zhǔ pú) : chủ bộc
主儿 (zhǔ r) : chủ nhân; người chủ
主兒 (zhǔr) : chủ nhi
主公 (zhǔ gōng) : chủ công, chúa công
主刀 (zhǔ dāo) : mổ chính; bác sĩ mổ chính
主刑 (zhǔ xíng) : hình phạt chính
--- |
下一頁