Phiên âm : zhǔ r.
Hán Việt : chủ nhân.
Thuần Việt : chủ nhân; người chủ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chủ nhân; người chủ指主人loại người; hạng người; con người指某种类型的人zhè zhǔér zhēn bùjiǎnglǐ.他是说到做到的主儿.anh ấy là người đã nói là làm.指婆