VN520


              

主儿

Phiên âm : zhǔ r.

Hán Việt : chủ nhân.

Thuần Việt : chủ nhân; người chủ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nhân; người chủ
指主人
loại người; hạng người; con người
指某种类型的人
zhè zhǔér zhēn bùjiǎnglǐ.
他是说到做到的主儿.
anh ấy là người đã nói là làm.
指婆


Xem tất cả...