Phiên âm : zhǔ shì.
Hán Việt : chủ sự.
Thuần Việt : việc chính; việc chủ quản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
việc chính; việc chủ quản(主事儿)主管事情主事人zhǔshìrén当家主事lo liệu việc nhàqián jǐ nián tā hái zhǔguò shì.