Phiên âm : zhǔ fá.
Hán Việt : chủ phạt.
Thuần Việt : khai thác; chặt cây gây rừng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
khai thác; chặt cây gây rừng砍伐已经长成可以利用的森林主伐不仅为获取木材,同时还为了森林更新,培育后一代森林