VN520


              

主义

Phiên âm : zhǔ yì.

Hán Việt : chủ nghĩa.

Thuần Việt : chủ nghĩa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chủ nghĩa
对客观世界、社会生活以及学术问题等所持有的系统的理论和主张
马克思列宁主义
mǎkèsīlièníngzhǔyì
达尔文主义
chủ nghĩa Đác-uyn; thuyết Đác-uyn.
xiànsh


Xem tất cả...