VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
主力 (zhǔ lì) : chủ lực; lực lượng chính
主力军 (zhǔ lì jūn) : quân chủ lực
主力舰 (zhǔ lì jiàn) : chiến đấu hạm; tàu chiến; chiến hạm chính
主力舰队 (zhǔ lì jiàn duì) : Hạm đội chủ lực
主力部队 (zhǔ lì bù duì) : Bộ đội chủ lực
主办 (zhǔ bàn) : người chịu trách nhiệm chính; người đứng ra tổ chứ
主动 (zhǔ dòng) : chủ động
主动脉 (zhǔ dòng mài) : động mạch chủ
主动脉弓 (zhǔ dòng mài gōng) : cung động mạch chủ
主动轮 (zhǔ dòng lún) : Bánh xe phát động
主動 (zhǔ dòng ) : chủ động
主名 (zhǔ míng ) : chủ danh
主唱 (zhǔ chàng) : chủ xướng
主器 (zhǔ qì) : chủ khí
主因 (zhǔ yīn) : chủ nhân
主场 (zhǔ chǎng) : sân nhà
主坐 (zhǔ zuò ) : chủ tọa
主妇 (zhǔ fù) : bà chủ; bà chủ nhà
主婚 (zhǔ hūn ) : chủ hôn
主婦 (zhǔ fù ) : chủ phụ
主子 (zhǔ zi) : ông chủ; kẻ thao túng; người điều khiển
主客 (zhǔ kè ) : chủ khách
主宰 (zhǔ zǎi ) : chủ tể
主審 (zhǔ shěn) : chủ thẩm
主导 (zhǔ dǎo) : chủ đạo
上一頁
|
下一頁