Phiên âm : zhǔ fù.
Hán Việt : chủ phó.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
傅姆, 教導公主的女官。《漢書.卷六五.東方朔傳》:「隆慮主卒, 昭平君日驕, 醉殺主傅, 獄繫內官, 以公主子, 廷尉上請, 請論。」