VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
个个 (gè gè) : mỗi người; mọi người
个中 (gè zhōng) : trong đó; trong cuộc; ở chỗ đó; tại đó
个中人 (gè zhōng rén) : người trong cuộc
个人 (gè rén) : cá nhân
个人主义 (gèrén zhǔ yì) : chủ nghĩa cá nhân; cá nhân chủ nghĩa
个人伤害 (gèrén shāng hài) : xúc phạm cá nhân; làm tổn thương; làm tổn hại
个人减税 (gèrén jiǎn shuì) : Giảm thuế cá nhân
个人电脑 (gèrén diàn nǎo) : Máy tính cá nhân
个人财产 (gèrén cái chǎn) : Tài sản cá nhân
个人财产保险 (gèrén cái chǎn bǎo xiǎn) : Bảo hiểm tài sản cá nhân
个位 (gè wèi) : hàng đơn vị
个体 (gè tǐ) : cá thể; cá nhân; đơn lẻ
个体户 (gè tǐ hù) : hộ cá thể
个体经济 (gè tǐ jīng jì) : kinh tế cá thể; kinh tế hộ gia đình
个儿 (gè ér) : vóc dáng; thân hình; số đo; kích thước; quy mô; cỡ
个别 (gè bié) : riêng; riêng lẻ; riêng biệt
个头儿 (gè tóu r) : dáng vóc; hình dáng; kích thước; quy mô; cỡ; khổ
个子 (gè zi) : vóc dáng; vóc người; thân hình; khổ người; dáng ng
个展 (gè zhǎn) : triển lãm cá nhân; triển lãm tác phẩm của cá nhân
个性 (gè xìng) : cá tính; tính cách riêng
个把 (gè bǎ) : cá biệt; riêng biệt; hiếm có
个旧 (gè jiù) : Cá Cựu
个案 (gèàn) : án đặc biệt; vụ án đặc biệt; ca; vụ kiện; trường h
个股 (gè gǔ) : Cổ phần riêng lẻ
--- | ---