VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
七一 (Qī Yī) : ngày thành lập Đảng cộng sản Trung Quốc
七七 (qī qī) : cúng thất tuần; cúng 49 ngày
七七事变 (qī qī shì biàn) : sự kiện cầu Lư Câu
七七事變 (qī qī shì biàn) : thất thất sự biến
七上八下 (qī shàng bā xià) : thất thượng bát hạ
七上八落 (qī shàng bā luò) : thất thượng bát lạc
七了八當 (qī liǎo bā dàng) : thất liễu bát đương
七佛 (qī fó) : thất phật
七俠五義 (qī xiá wǔ yì) : thất hiệp ngũ nghĩa
七個八個 (qī ge bā ge) : thất cá bát cá
七元 (qī yuán) : thất nguyên
七十二行 (qī shíèr háng) : tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi
七叶树 (qī yè shù) : cây dẻ ngựa
七喜 (qī xǐ) : Nước 7-up
七單 (qī dān) : thất đan
七嘴八張 (qī zuǐ bā zhāng) : thất chủy bát trương
七嘴八舌 (qī zuǐ bā shé) : Nói không ngừng; nói nhiều; sôi nổi
七國 (qī guó) : thất quốc
七國之亂 (qī guó zhī luàn) : thất quốc chi loạn
七國高峰會 (qī guó gāo fēng huì) : thất quốc cao phong hội
七声 (qī shēng) : thất âm; bảy nốt nhạc
七夕 (qī xī) : thất tịch
七大八小 (qī dà bā xiǎo) : thất đại bát tiểu
七大死罪 (qī dà sǐ zuì) : thất đại tử tội
七大洲 (qī dà zhōu) : thất đại châu
--- |
下一頁