VN520


              

七嘴八舌

Phiên âm : qī zuǐ bā shé.

Hán Việt : thất chủy bát thiệt.

Thuần Việt : Nói không ngừng; nói nhiều; sôi nổi.

Đồng nghĩa : 七言八語, 人多口雜, .

Trái nghĩa : 眾口一詞, 異口同聲, .

Nói không ngừng; nói nhiều; sôi nổi
同学们围着老师七嘴八舌地发表意见,希望多开展些有趣的活动.
Tóngxuémen wéizhe lǎoshī qī zuǐ bā shé de fābiǎo yìjiàn, xīwàng duō kāizhǎn xiē yǒuqù de huódòng.
Các sinh viên sôi nổi bày tỏ ý kiến ​​của họ xung quanh giáo viên, hy vọng sẽ thực hiện nhiều các hoạt động thú vị hơn.
对这个问题,他们还是七嘴八舌地争论不休.
Duì zhège wèntí, tāmen háishì qī zuǐ bā shé de zhēnglùn bùxiū.
Về vấn đề này, họ vẫn cãi nhau không ngừng.


Xem tất cả...