VN520


              

七叶树

Phiên âm : qī yè shù.

Hán Việt : thất hiệp thụ.

Thuần Việt : cây dẻ ngựa.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cây dẻ ngựa
落叶乔木,叶子对生,掌状复叶,小叶五到七片,长椭圆形,圆锥花序,花白色,略带红晕,蒴果黄褐色,是著名的观赏植物木材黄白色,花纹致密,可制精致家具


Xem tất cả...