Phiên âm : qī yè shù.
Hán Việt : thất hiệp thụ.
Thuần Việt : cây dẻ ngựa.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây dẻ ngựa落叶乔木,叶子对生,掌状复叶,小叶五到七片,长椭圆形,圆锥花序,花白色,略带红晕,蒴果黄褐色,是著名的观赏植物木材黄白色,花纹致密,可制精致家具