VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
七始 (qī shǐ) : thất thủy
七孔 (qī kǒng) : thất khổng
七孔流血 (qī kǒng liú xiě) : thất khổng lưu huyết
七孔生煙 (qī kǒng shēng yān) : thất khổng sanh yên
七字法 (qī zì fǎ) : thất tự pháp
七宝 (qī bǎo) : thất bảo
七寶 (qī bǎo ) : thất bảo
七尺 (qī chǐ) : thất xích
七尺軀 (qī chǐ qū) : thất xích khu
七巧板 (qī qiǎo bǎn) : trò chơi xếp hình
七年之病, 求三年之艾 (qī nián zhī bìng, qiú sān nián zhī ài) : thất niên chi bệnh, cầu tam niên chi ngải
七廟 (qī miào) : thất miếu
七弦琴 (qī xián qín) : thất huyền cầm; đàn cầm
七張八嘴 (qī zhāng bā zuǐ) : thất trương bát chủy
七彩繽紛 (qī cǎi bīn fēn ) : thất thải tân phân
七律 (qī lǜ) : thơ thất luật
七情 (qī qíng ) : thất tình
七情六慾 (qī qíng liù yù) : thất tình lục dục
七情六欲 (qī qíng liù yù) : thất tình lục dục
七手八脚 (qī shǒu bā jiǎo) : Bảy tay tám chân
七手八腳 (qī shǒu bā jiǎo) : thất thủ bát cước
七扭八歪 (qī niǔ bā wāi) : thất nữu bát oai
七折八扣 (qī zhé bā kòu) : thất chiết bát khấu
七拉八扯 (qī lā bā chě) : thất lạp bát xả
七拖八欠 (qī tuō bā qiàn) : thất tha bát khiếm
上一頁
|
下一頁