VN520


              

七上八落

Phiên âm : qī shàng bā luò.

Hán Việt : thất thượng bát lạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.形容心情起伏, 忐忑不安。《初刻拍案驚奇》卷三:「心上正如十五個吊桶打水, 七上八落的。」《孽海花》第一二回:「心中一驚一喜, 七上八落起來。」也作「七上八下」。2.動作紛亂的樣子。《野叟曝言》第八回:「累我一個人又要燒火, 又要炒菜, 七上八落的, 好不吃力!」
義參「七上八下」。見「七上八下」條。


Xem tất cả...