VN520


              

七十二行

Phiên âm : qī shíèr háng.

Hán Việt : thất thập nhị hành.

Thuần Việt : tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tất cả ngành nghề; bảy mươi hai nghề; hết thảy mọi nghề (chỉ các ngành nghề công, nông, thương nghiệp)
统指工、农、商等的各种行业
七十二行,行行出状元.
qīshí'èr háng, háng háng chū zhuàngyuán.
nghề nào cũng có người tài.


Xem tất cả...