Phiên âm : qī zuǐ bā zhāng.
Hán Việt : thất chủy bát trương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
人多口雜, 言語紛亂的樣子。《喻世明言.卷三九.汪信之一死救全家》:「他倚著上官差遣, 便要誇才賣智, 七嘴八張。」也作「七嘴八舌」。義參「七嘴八舌」。見「七嘴八舌」條。