VN520


              

七嘴八張

Phiên âm : qī zuǐ bā zhāng.

Hán Việt : thất chủy bát trương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

人多口雜, 言語紛亂的樣子。《喻世明言.卷三九.汪信之一死救全家》:「他倚著上官差遣, 便要誇才賣智, 七嘴八張。」也作「七嘴八舌」。
義參「七嘴八舌」。見「七嘴八舌」條。


Xem tất cả...