VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懷中 (huái zhōng) : hoài trung
懷仁 (huái rén) : Hoài Nhơn
懷俄明 (huáié míng) : Oai-âu-minh; Wyoming
懷俄明州 (huái é míng zhōu) : hoài nga minh châu
懷古 (huái gǔ) : hoài cổ
懷土 (huái tǔ) : hoài thổ
懷奇 (huái qí) : hoài kì
懷子 (huái zǐ) : hoài tử
懷孕 (huái yùn) : hoài dựng
懷安 (huái ān) : hoài an
懷寵尸位 (huái chǒng shī wèi) : hoài sủng thi vị
懷寶夜行 (huái bǎo yè xíng) : hoài bảo dạ hành
懷寶迷邦 (huái bǎo mí bāng) : hoài bảo mê bang
懷山襄陵 (huái shān xiāng líng) : hoài san tương lăng
懷德海 (huái dé hǎi) : hoài đức hải
懷德畏威 (huái dé wèi wēi) : hoài đức úy uy
懷念 (huáiniàn) : hoài niệm
懷念不已 (Huái niàn bù yǐ) : luyến tiếc
懷怨 (huái yuàn) : hoài oán
懷恨 (huái hèn) : hoài hận
懷惡不悛 (huái è bù quān) : hoài ác bất thuyên
懷想 (huái xiǎng) : hoài tưởng; nhớ nhung; nhớ
懷愁 (huái chóu) : hoài sầu
懷感 (huái gǎn) : hoài cảm
懷憂 (huái yōu) : hoài ưu
--- |
下一頁