VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
懷憂喪志 (huái yōu sàng zhì) : hoài ưu tang chí
懷戀 (huái liàn) : hoài luyến
懷才不偶 (huái cái bù ǒu) : hoài tài bất ngẫu
懷才不遇 (huái cái bù yù) : có tài nhưng không gặp thời; tài năng bị mai một
懷才抱德 (huái cái bào dé) : hoài tài bão đức
懷抱 (huái bào) : hoài bão
懷文抱質 (huái wén bào zhí) : hoài văn bão chất
懷新思舊 (huái xīn sī jiù) : hoài tân tư cựu
懷春 (huái chūn) : hoài xuân
懷時感物 (huái shí gǎn wù) : hoài thì cảm vật
懷有鬼胎 (huái yǒu guǐ tāi) : hoài hữu quỷ thai
懷服 (huái fú) : hoài phục
懷材抱德 (huái cái bào dé) : hoài tài bão đức
懷柔 (huái róu) : hoài nhu
懷橘 (huái jú) : hoài quất
懷沙 (huái shā) : hoài sa
懷珠抱玉 (huái zhū bào yù) : hoài châu bão ngọc
懷瑾握瑜 (huái jǐn wò yú) : hoài cẩn ác du
懷璧其罪 (huái bì qí zuì) : hoài bích kì tội
懷生 (huái shēng) : hoài sanh
懷疑 (huái yí) : hoài nghi
懷疑論 (huái yí lùn) : hoài nghi luận
懷真抱素 (huái zhēn bào sù) : hoài chân bão tố
懷磚之俗 (huái zhuān zhī sú) : hoài chuyên chi tục
懷空 (huái kōng) : hoài không
上一頁
|
下一頁