VN520


              

懷怨

Phiên âm : huái yuàn.

Hán Việt : hoài oán.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 抱恨, .

Trái nghĩa : , .

內心藏著怨氣、憤恨。《三國演義》第九回:「呂布同郡騎都尉李肅, 以董卓不遷其官, 甚是懷怨。」《紅樓夢》第六○回:「又有那一干懷怨的老婆子, 見打了芳官, 也都稱願。」


Xem tất cả...