Phiên âm : huái yuàn.
Hán Việt : hoài oán.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抱恨, .
Trái nghĩa : , .
內心藏著怨氣、憤恨。《三國演義》第九回:「呂布同郡騎都尉李肅, 以董卓不遷其官, 甚是懷怨。」《紅樓夢》第六○回:「又有那一干懷怨的老婆子, 見打了芳官, 也都稱願。」