VN520


              

懷中

Phiên âm : huái zhōng.

Hán Việt : hoài trung.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懷裡。《紅樓夢》第四五回:「寶玉聽說, 回手向懷中掏出個核桃大小的一個金表來。」《文明小史》第三二回:「他把幾件要緊的地契聯單揣在懷中, 也從後門逃生。」


Xem tất cả...