VN520


              

懷愁

Phiên âm : huái chóu.

Hán Việt : hoài sầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 抱恨, .

Trái nghĩa : , .

心懷憂愁。《文選.曹植.贈王粲詩》:「欲歸忘故道, 顧望但懷愁。」《三國演義》第一一回:「孔融心中鬱悶, 糜竺懷愁, 更不可言。」


Xem tất cả...