Phiên âm : huái chóu.
Hán Việt : hoài sầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 抱恨, .
Trái nghĩa : , .
心懷憂愁。《文選.曹植.贈王粲詩》:「欲歸忘故道, 顧望但懷愁。」《三國演義》第一一回:「孔融心中鬱悶, 糜竺懷愁, 更不可言。」