VN520


              

懷土

Phiên âm : huái tǔ.

Hán Việt : hoài thổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.懷念故鄉。《後漢書.卷七六.循吏傳.王景傳》:「耆老聞者, 皆動懷土之心, 莫不眷然佇立西望。」漢.蔡琰〈胡笳十八拍〉詩:「去時懷土兮心無緒, 來時別兒兮思漫漫。」2.安於故居之處, 不願遷徙。《論語.里仁》:「君子懷德, 小人懷土。」


Xem tất cả...