VN520


              

懷安

Phiên âm : huái ān.

Hán Việt : hoài an.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苟且安逸。《三國志.卷一一.魏書.管寧傳》:「徒欲懷安, 必肆其志, 不惟古人亦有翻然改節以隆斯民乎!」


Xem tất cả...