VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
品位 (pǐn wèi ) : phẩm vị
品位分類 (pǐn wèi fēn lèi) : phẩm vị phân loại
品例 (pǐn lì) : phẩm lệ
品名 (pǐn míng) : tên vật phẩm; tên hàng; tên đồ vật
品味 (pǐn wèi) : thưởng thức; nếm; nếm thử; nếm mùi
品嘗 (pǐn cháng) : phẩm thường
品器设备 (pǐn qì shè bèi) : Thiết bị máy móc
品嚐 (pǐn cháng) : phẩm thường
品头论足 (pǐn tóu lùn zú) : bình phẩm từ đầu đến chân; bình phẩm lung tung; bớ
品学兼优 (pǐn xué jiān yōu) : Đạo đức và học thức đều ưu tú
品學 (pǐn xué) : phẩm học
品學兼優 (pǐn xué jiān yōu) : phẩm học kiêm ưu
品官 (pǐn guān) : phẩm quan
品尝 (pǐn cháng) : nếm; thử; nhấm nháp; thưởng thức
品度 (pǐn duò) : phẩm độ
品庶 (pǐn shù) : phẩm thứ
品弄 (pǐn nòng) : phẩm lộng
品彙 (pǐn huì) : phẩm vị
品從 (pǐn cóng) : phẩm tòng
品德 (pǐn dé) : phẩm đức; đức tính; đức hạnh
品性 (pǐn xìng ) : phẩm tính
品月 (pǐn yuè) : màu lam nhạt; xanh dương lợt; xanh nhạt; xanh da t
品服 (pǐn fú) : phẩm phục
品望 (pǐn wàng) : phẩm vọng
品格 (pǐngé) : phẩm cách; phẩm giá
--- |
下一頁