VN520


              

品嘗

Phiên âm : pǐn cháng.

Hán Việt : phẩm thường.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 品味, .

Trái nghĩa : , .

古代帝王進食前, 先由人試嘗食物;也就是「品品必嘗而後進」的意思。後來引申為仔細品味。例品嘗食物、品嘗人生
原指遍嘗各種食物, 後引申為辨別品評。《周禮.天官.膳夫》:「膳夫授祭, 品嘗食, 王乃食。」元.馬臻〈西湖春日壯遊即事〉詩三○首之一五:「進餘薇露與流香, 散落人間任品嘗。」

nếm; thử; nhấm nháp; thưởng thức。
仔細地辨別;嘗試(滋味)。


Xem tất cả...