Phiên âm : pǐn tóu lùn zú.
Hán Việt : phẩm đầu luận túc.
Thuần Việt : bình phẩm từ đầu đến chân; bình phẩm lung tung; bớ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bình phẩm từ đầu đến chân; bình phẩm lung tung; bới móc đủ điều指无聊的人随便谈论妇女的容貌,也比喻在小节上随便挑剔也说评头论足