VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
品格教育 (pǐn gé jiào yù) : phẩm cách giáo dục
品格清高 (pǐn gé qīng gāo) : phẩm cách thanh cao
品检站 (pǐn jiǎn zhàn) : Trạm kiểm nghiệm
品检验收 (pǐn jiǎn yàn shōu) : QC nghiệm thu
品次 (pǐn cì) : phẩm thứ
品流 (pǐn liú) : phẩm lưu
品牌 (pǐn pái ) : Thương hiệu, nhãn hiệu
品物 (pǐn wù ) : phẩm vật
品理 (pǐn lǐ) : phẩm lí
品目 (pǐn mù) : danh mục; tên hàng
品相 (pǐn xiàng) : phẩm tương
品种 (pǐn zhǒng) : giống
品秩 (pǐn zhì ) : phẩm trật
品種 (pǐn zhǒng) : phẩm chủng
品種改良 (pǐn zhǒng gǎi liáng) : phẩm chủng cải lương
品竹彈絲 (pǐn zhú tán sī) : phẩm trúc đạn ti
品竹調弦 (pǐn zhú tiáo xián) : phẩm trúc điều huyền
品竹調絲 (pǐn zhú tiáo sī) : phẩm trúc điều ti
品第 (pǐn dì) : đánh giá; xếp loại; xếp hạng
品管 (pǐn guǎn) : phẩm quản
品管員 (pǐn guǎn yuán) : phẩm quản viên
品管工作服 (pǐn guǎn gōng zuò fú) : áo QC
品管课 (pǐn guǎn kè) : bộ phận QC
品節 (pǐn jié) : phẩm tiết
品簫 (pǐn xiāo) : phẩm tiêu
上一頁
|
下一頁