Phiên âm : pǐn nòng.
Hán Việt : phẩm lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吹奏管樂器。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「這王英以纖纖春筍柔荑, 捧著一管金絲龍笛, 當筵品弄一曲。」