VN520


              

品弄

Phiên âm : pǐn nòng.

Hán Việt : phẩm lộng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吹奏管樂器。《喻世明言.卷一五.史弘肇龍虎君臣會》:「這王英以纖纖春筍柔荑, 捧著一管金絲龍笛, 當筵品弄一曲。」


Xem tất cả...