Phiên âm : pǐn lì.
Hán Việt : phẩm lệ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可類比的等級。《書經.皋陶謨》:「禹曰:『何?』」漢.孔安國.傳:「問九德品例。」