Phiên âm : pǐn yuè.
Hán Việt : phẩm nguyệt.
Thuần Việt : màu lam nhạt; xanh dương lợt; xanh nhạt; xanh da t.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
màu lam nhạt; xanh dương lợt; xanh nhạt; xanh da trời浅蓝色