VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
充任 (chōng rèn) : làm; đảm nhiệm; giữ chức; giữ
充作 (chōng zuò) : sung tác
充值 (chōng zhí) : Nạp tiền
充值卡 (chōng zhí kǎ) : Thẻ nạp tiền
充內行 (chōng nèi háng) : sung nội hành
充公 (chōng gōng ) : sung công
充其量 (chōng qí liàng) : nhiều nhất; cùng lắm; tối đa; không hơn được nữa
充军 (chōng jūn) : sung quân; trục xuất; lưu đày; đày ải
充分 (chōng fēn) : sung phân
充发 (chōng fā) : sung quân; trục xuất; lưu đày
充塞 (chōng sāi) : sung tắc
充填 (chōng tián ) : sung điền
充好 (chōng hǎo) : hàng nhái; hàng giả
充实 (chōng shí) : phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào
充實 (chōng shí) : sung thật
充庭 (chōng tíng) : sung đình
充当 (chōng dāng) : giữ chức; làm; phụng sự; phục vụ; đảm nhiệm
充数 (chōng shù) : cho đủ số; bổ sung cho đủ; ghép vào cho đủ
充數 (chōng shù) : sung sổ
充斥 (chōng chì) : đầy rẫy; tràn ngập; tràn đầy; ê hề; thừa mứa; đông
充暢 (chōng chàng ) : sung sướng
充棟折軸 (chōng dòng zhé zhóu) : sung đống chiết trục
充棟汗牛 (chōng dòng hàn niú) : sung đống hãn ngưu
充气 (chōng qì) : thổi phồng; bơm phồng
充气灯泡 (chōng qì dēng pāo) : bóng đèn khí trơ
--- |
下一頁