Phiên âm : chōng shí.
Hán Việt : sung thật.
Thuần Việt : phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào.
phong phú; đầy đủ; dư dật; dạt dào
丰富;充足(多指内容或人员物力的配备)
wénzì líuchàng,nèiróng chōngshí.
lời văn trôi chảy, nội dung phong phú.
tăng cường; bổ sung cho đủ; nâng cao chất lượng; l