Phiên âm : chōng zhí kǎ.
Hán Việt : sung trị tạp.
Thuần Việt : Thẻ nạp tiền.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Thẻ nạp tiền请问您这里有卖手机充值卡吗?Qǐngwèn nín zhè li yǒu mài shǒujī chōngzhí kǎ ma? Bạn có thẻ nạp tiền điện thoại di động nào không?