Phiên âm : chōng dāng.
Hán Việt : sung đương.
Thuần Việt : giữ chức; làm; phụng sự; phục vụ; đảm nhiệm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
giữ chức; làm; phụng sự; phục vụ; đảm nhiệm取得某种身份;担任某种职务