Phiên âm : chōng zuò.
Hán Việt : sung tác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 冒充, 假冒, 假裝, 假充, .
Trái nghĩa : , .
當做、假冒。如:「他拿偽鈔充作真鈔使用, 當場遭人識破。」也作「充為」。