Phiên âm : chōng jūn.
Hán Việt : sung quân.
Thuần Việt : sung quân; trục xuất; lưu đày; đày ải .
sung quân; trục xuất; lưu đày; đày ải (hình phạt lưu đày thời phong kiến, giải người có tội đến biên giới làm lính hoặc khổ sai)
封建时代的一种流刑,把罪犯解到边远地方当兵或服劳役