VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
充氣 (chōng qì) : sung khí
充氣燈泡 (chōng qì dēng pào) : sung khí đăng phao
充氧 (chōng yǎng) : ô-xy hoá
充沛 (chōng pèi) : dồi dào; tràn đầy; sôi nổi; mãnh liệt; hoạt bát; h
充溢 (chōng yì ) : sung dật
充满 (chōng mǎn) : lấp đầy; lấp kín; nhồi; nhét; ních đầy; ngốn
充滿 (chōng mǎn) : sung mãn
充然 (chōng rán) : sung nhiên
充牣 (chōng rèn) : sung nhận
充电 (chōng diàn) : nạp điện; sạc điện; sạc pin
充电器 (chōng diàn qì) : Bộ nạp điện, cục sạc
充电时间 (chōng diàn shí jiān) : Thời gian nạp điện
充电能量 (chōng diàn néng liàng) : Dung lượng nạp
充畅 (chōng chàng) : dồi dào; phong phú; thịnh vượng
充當 (chōng dāng) : sung đương
充發 (chōng fā) : sung phát
充盈 (chōng yíng) : tràn đầy; phong phú; dồi dào
充磁 (chōng cí) : nạp từ; tăng cường từ tính; làm nhiễm từ; nạp nam
充耳不闻 (chōngěr bù wén) : mắt điếc tai ngơ; nhắm mắt bịt tai; bịt tai không
充腸 (chōng cháng ) : sung trường
充血 (chōng xuè) : sung huyết; nhồi máu; ứ máu
充裕 (chōng yù ) : sung dụ
充詘 (chōng qū) : sung truất
充贍 (chōng shàn) : sung thiệm
充足 (chōng zú) : sung túc
上一頁
|
下一頁