Phiên âm : chǐ qiāng.
Hán Việt : xỉ khang.
Thuần Việt : lỗ chân răng; khoang răng; ổ răng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lỗ chân răng; khoang răng; ổ răng (khoang chứa tuỷ răng)牙齿当中的空腔,充满齿髓