Phiên âm : chí fà.
Hán Việt : xỉ phát.
Thuần Việt : cái răng cái tóc; răng tóc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cái răng cái tóc; răng tóc (chỉ tuổi tác, hoặc tự xưng mình)牙齿与头发借指年龄或谦称自身