Phiên âm : chǐniǎo lèi.
Hán Việt : xỉ điểu loại.
Thuần Việt : chim có răng .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chim có răng (thời xưa)古代的鸟类,有牙齿,没有翅膀,脚很发达化石多在白垩系发现